Thực đơn
Lưu_Trình_Cường Tham khảoNăm bầu cử | Số ghế | Số phiếu bầu | Đảng | Ứng cử viên | Số phiếu bầu | % Số phiếu bầu |
---|---|---|---|---|---|---|
Kết quả bầu cử của Lưu Trình Cường tại Hậu Cảng | ||||||
Tổng tuyển cử tại Singapore năm 1991 | 1 | 21476 | Đảng Công nhân Singapore | Lưu Trình Cường | 10621 | 52,8 |
Đảng Hành động Nhân dân | Trần Nguyên Sinh | 9487 | 47,2 | |||
Tổng tuyển cử tại Singapore năm 1997 | 1 | 24423 | Đảng Công nhân Singapore | Lưu Trình Cường | 13458 | 58 |
Đảng Nhân dân Hành động | Vương Chí Hào | 9736 | 42 | |||
Tổng tuyển cử tại Singapore năm 2001 | 1 | 23320 | Đảng Công nhân Singapore | Lưu Trình Cường | 12070 | 55 |
Đảng Nhân dân Hành động | Eric Lưu Tích Minh | 9882 | 45 | |||
Tổng tuyển cử tại Singapore năm 2006 | 1 | 23741 | Đảng Công nhân Singapore | Lưu Trình Cường | 13989 | 62,74 |
Đảng Nhân dân Hành động | Eric Lưu Tích Minh | 8308 | 37,26 | |||
Thực đơn
Lưu_Trình_Cường Tham khảoLiên quan
Lưu Tống Vũ Đế Lưu Tống Lưu Thiếu Kỳ Lưu Thi Thi Lưu Thiện Lưu Từ Hân Lưu Tống Văn Đế Lưu Tri Viễn Lưu Thống Huân Lưu Thanh VânTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lưu_Trình_Cường